Có 5 kết quả:

世父 shì fù ㄕˋ ㄈㄨˋ弑父 shì fù ㄕˋ ㄈㄨˋ弒父 shì fù ㄕˋ ㄈㄨˋ示复 shì fù ㄕˋ ㄈㄨˋ示覆 shì fù ㄕˋ ㄈㄨˋ

1/5

shì fù ㄕˋ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bác ruột

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) patricide
(2) to kill one's own father

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) patricide
(2) to kill one's own father

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

please answer (epistolary style)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

please answer (epistolary style)

Bình luận 0